1 | Ban Tiếp công dân - Văn phòng UBND - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 290 | 290 |
2 | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Văn phòng UBND - Tỉnh Sóc Trăng | 1030 | 49 | 1079 |
3 | UBND Tỉnh Sóc Trăng | 263824 | 132739 | 396563 |
4 | Văn phòng UBND - Tỉnh Sóc Trăng | 10817 | 11552 | 22369 |
5 | HĐND Tỉnh Sóc Trăng | 37964 | 9499 | 47463 |
6 | UBND TP. Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 33948 | 18104 | 52052 |
7 | UBND Phường 1 - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 4856 | 1060 | 5916 |
8 | UBND Phường 2 - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 6060 | 569 | 6629 |
9 | UBND Phường 3 - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 5863 | 1020 | 6883 |
10 | UBND Phường 4 - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 5413 | 590 | 6003 |
11 | UBND Phường 5 - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 5781 | 504 | 6285 |
12 | UBND Phường 6 - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 5785 | 805 | 6590 |
13 | UBND Phường 7 - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 5702 | 772 | 6474 |
14 | UBND Phường 8 - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 5636 | 1245 | 6881 |
15 | UBND Phường 10 - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 4948 | 658 | 5606 |
16 | Phòng Nội vụ - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 1088 | 17 | 1105 |
17 | Phòng Nội vụ - TPST - Tỉnh Sóc Trăng | 9789 | 2054 | 11843 |
18 | Phòng Tài chính - Kế hoạch - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 18320 | 1508 | 19828 |
19 | Thanh tra - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 5450 | 708 | 6158 |
20 | Phòng Tài nguyên và Môi trường - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 1528 | 21 | 1549 |
21 | Phòng Tài Nguyên và Môi trường - TPST - Tỉnh Sóc Trăng | 12988 | 2782 | 15770 |
22 | Phòng Quản lý đô thị - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 1592 | 26 | 1618 |
23 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị - TPST - Tỉnh Sóc Trăng | 14540 | 2421 | 16961 |
24 | Phòng Tư pháp - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 5131 | 1383 | 6514 |
25 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 6067 | 1087 | 7154 |
26 | Phòng Văn hóa - Thông tin - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 821 | 5 | 826 |
27 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin - TPST - Tỉnh Sóc Trăng | 6400 | 1067 | 7467 |
28 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 2553 | 259 | 2812 |
29 | Ban Quản lý dự án Đầu tư – Xây dựng - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 2181 | 590 | 2771 |
30 | Trung tâm Phát triển Quỹ đất - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 5665 | 1953 | 7618 |
31 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 4359 | 152 | 4511 |
32 | Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 523 | 40 | 563 |
33 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 1008 | 36 | 1044 |
34 | Phòng Kinh tế - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 884 | 21 | 905 |
35 | UBND Phường 9 - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 599 | 8 | 607 |
36 | UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 17744 | 8155 | 25899 |
37 | UBND thị trấn Kế Sách - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 6714 | 720 | 7434 |
38 | UBND thị trấn An Lạc Thôn - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 6422 | 1439 | 7861 |
39 | UBND xã An Mỹ - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 6374 | 538 | 6912 |
40 | UBND xã Thới An Hội - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 6718 | 546 | 7264 |
41 | UBND xã Trinh Phú - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 6411 | 235 | 6646 |
42 | UBND xã Phong Nẫm - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 6343 | 338 | 6681 |
43 | UBND xã Kế Thành - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 6643 | 239 | 6882 |
44 | UBND xã Kế An - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 6280 | 441 | 6721 |
45 | UBND xã Ba Trinh - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 6605 | 208 | 6813 |
46 | UBND xã An Lạc Tây - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 6510 | 196 | 6706 |
47 | UBND xã Nhơn Mỹ - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 6536 | 177 | 6713 |
48 | UBND xã Đại Hải - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 6684 | 965 | 7649 |
49 | UBND xã Xuân Hòa - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 6435 | 525 | 6960 |
50 | Phòng Dân tộc và Tôn giáo - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 1100 | 57 | 1157 |
51 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 6027 | 227 | 6254 |
52 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 575 | 454 | 1029 |
53 | Phòng Nội vụ - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 562 | 28 | 590 |
54 | Phòng Nội vụ - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 7080 | 1130 | 8210 |
55 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 1870 | 146 | 2016 |
56 | Phòng Tài chính - Kế hoạch - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 8091 | 368 | 8459 |
57 | Thanh tra - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 3718 | 184 | 3902 |
58 | Phòng Tư pháp - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 4566 | 344 | 4910 |
59 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 424 | 64 | 488 |
60 | Phòng Y tế - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
61 | Phòng Tài nguyên và Môi trường - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 612 | 7 | 619 |
62 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 581 | 6 | 587 |
63 | Phòng Văn hóa - Thông tin - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 605 | 9 | 614 |
64 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 704 | 11 | 715 |
65 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 580 | 4 | 584 |
66 | Phòng Dân tộc - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 408 | 8 | 416 |
67 | Đài truyền thanh - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
68 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 3664 | 195 | 3859 |
69 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 3387 | 213 | 3600 |
70 | Ban quản lý Dự án Đầu tư - Xây dựng - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 2954 | 125 | 3079 |
71 | UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 24088 | 8855 | 32943 |
72 | Phòng Tài chính - Kế hoạch - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 10019 | 2357 | 12376 |
73 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 1919 | 646 | 2565 |
74 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 1130 | 116 | 1246 |
75 | Phòng Nội vụ - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 934 | 15 | 949 |
76 | Phòng Nội vụ - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 7487 | 1308 | 8795 |
77 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 5402 | 1971 | 7373 |
78 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 432 | 121 | 553 |
79 | Phòng Dân tộc và Tôn giáo - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 576 | 111 | 687 |
80 | Phòng Tư pháp - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 3468 | 1046 | 4514 |
81 | Thanh tra - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 3279 | 135 | 3414 |
82 | UBND thị trấn Long Phú - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 4665 | 794 | 5459 |
83 | UBND thị trấn Đại Ngãi - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 4159 | 798 | 4957 |
84 | UBND xã Long Phú - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 4605 | 530 | 5135 |
85 | UBND xã Tân Hưng - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 4234 | 667 | 4901 |
86 | UBND xã Tân Thạnh - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 4270 | 625 | 4895 |
87 | UBND xã Châu Khánh - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 4065 | 541 | 4606 |
88 | UBND xã Phú Hữu - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 4089 | 829 | 4918 |
89 | UBND xã Long Đức - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 4444 | 1056 | 5500 |
90 | UBND xã Hậu Thạnh - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 3752 | 513 | 4265 |
91 | UBND xã Trường Khánh - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 4501 | 2148 | 6649 |
92 | UBND xã Song Phụng - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 4106 | 486 | 4592 |
93 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp – Giáo dục thường xuyên - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 2460 | 232 | 2692 |
94 | Ban Quản lý dự án Đầu tư - Xây dựng - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 3180 | 249 | 3429 |
95 | Trung tâm Văn hóa Thông tin - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 3020 | 60 | 3080 |
96 | Phòng Tài nguyên và Môi trường - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 947 | 11 | 958 |
97 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 699 | 15 | 714 |
98 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 843 | 7 | 850 |
99 | Phòng Văn hóa - Thông tin - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 456 | 5 | 461 |
100 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 821 | 9 | 830 |