1 | Ban Tiếp công dân - Văn phòng UBND - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
2 | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Văn phòng UBND - Tỉnh Sóc Trăng | 2 | 0 | 2 |
3 | UBND Tỉnh Sóc Trăng | 221010 | 118402 | 339412 |
4 | Văn phòng UBND - Tỉnh Sóc Trăng | 6 | 0 | 6 |
5 | HĐND Tỉnh Sóc Trăng | 27255 | 6463 | 33718 |
6 | UBND TP. Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 4059 | 182 | 4241 |
7 | UBND Phường 1 - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 526 | 16 | 542 |
8 | UBND Phường 2 - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 783 | 5 | 788 |
9 | UBND Phường 3 - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 725 | 19 | 744 |
10 | UBND Phường 4 - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 628 | 6 | 634 |
11 | UBND Phường 5 - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 667 | 4 | 671 |
12 | UBND Phường 6 - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 695 | 15 | 710 |
13 | UBND Phường 7 - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 675 | 14 | 689 |
14 | UBND Phường 8 - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 678 | 13 | 691 |
15 | UBND Phường 10 - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 580 | 7 | 587 |
16 | Phòng Nội vụ - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 1088 | 17 | 1105 |
17 | Phòng Nội vụ - TPST - Tỉnh Sóc Trăng | 7865 | 17 | 7882 |
18 | Phòng Tài chính - Kế hoạch - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 2032 | 1 | 2033 |
19 | Thanh tra - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 693 | 9 | 702 |
20 | Phòng Tài nguyên và Môi trường - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 1528 | 21 | 1549 |
21 | Phòng Tài Nguyên và Môi trường - TPST - Tỉnh Sóc Trăng | 10233 | 21 | 10254 |
22 | Phòng Quản lý đô thị - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 1592 | 26 | 1618 |
23 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị - TPST - Tỉnh Sóc Trăng | 11499 | 26 | 11525 |
24 | Phòng Tư pháp - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 594 | 5 | 599 |
25 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 696 | 6 | 702 |
26 | Phòng Văn hóa - Thông tin - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 821 | 5 | 826 |
27 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin - TPST - Tỉnh Sóc Trăng | 5196 | 5 | 5201 |
28 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 341 | 3 | 344 |
29 | Ban Quản lý dự án Đầu tư – Xây dựng - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 367 | 4 | 371 |
30 | Trung tâm Phát triển Quỹ đất - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 710 | 16 | 726 |
31 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 558 | 0 | 558 |
32 | Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 179 | 0 | 179 |
33 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 1008 | 36 | 1044 |
34 | Phòng Kinh tế - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 884 | 21 | 905 |
35 | UBND Phường 9 - UBND TP.Sóc Trăng - Tỉnh Sóc Trăng | 599 | 8 | 607 |
36 | UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 1966 | 82 | 2048 |
37 | UBND thị trấn Kế Sách - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 532 | 0 | 532 |
38 | UBND thị trấn An Lạc Thôn - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 512 | 0 | 512 |
39 | UBND xã An Mỹ - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 505 | 0 | 505 |
40 | UBND xã Thới An Hội - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 536 | 5 | 541 |
41 | UBND xã Trinh Phú - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 508 | 0 | 508 |
42 | UBND xã Phong Nẫm - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 497 | 5 | 502 |
43 | UBND xã Kế Thành - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 518 | 5 | 523 |
44 | UBND xã Kế An - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 495 | 2 | 497 |
45 | UBND xã Ba Trinh - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 506 | 3 | 509 |
46 | UBND xã An Lạc Tây - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 520 | 0 | 520 |
47 | UBND xã Nhơn Mỹ - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 519 | 2 | 521 |
48 | UBND xã Đại Hải - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 550 | 3 | 553 |
49 | UBND xã Xuân Hòa - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 501 | 14 | 515 |
50 | Phòng Dân tộc và Tôn giáo - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
51 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 549 | 1 | 550 |
52 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
53 | Phòng Nội vụ - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 562 | 28 | 590 |
54 | Phòng Nội vụ - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 5447 | 28 | 5475 |
55 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
56 | Phòng Tài chính - Kế hoạch - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 754 | 5 | 759 |
57 | Thanh tra - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 259 | 3 | 262 |
58 | Phòng Tư pháp - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 342 | 3 | 345 |
59 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
60 | Phòng Y tế - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
61 | Phòng Tài nguyên và Môi trường - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 612 | 7 | 619 |
62 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 581 | 6 | 587 |
63 | Phòng Văn hóa - Thông tin - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 605 | 9 | 614 |
64 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 704 | 11 | 715 |
65 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 580 | 4 | 584 |
66 | Phòng Dân tộc - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 408 | 8 | 416 |
67 | Đài truyền thanh - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
68 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 339 | 0 | 339 |
69 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 227 | 0 | 227 |
70 | Ban quản lý Dự án Đầu tư - Xây dựng - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 7 | 1 | 8 |
71 | UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 2808 | 116 | 2924 |
72 | Phòng Tài chính - Kế hoạch - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 1030 | 17 | 1047 |
73 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
74 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
75 | Phòng Nội vụ - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 934 | 15 | 949 |
76 | Phòng Nội vụ - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 6082 | 15 | 6097 |
77 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 751 | 18 | 769 |
78 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
79 | Phòng Dân tộc và Tôn giáo - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
80 | Phòng Tư pháp - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 470 | 7 | 477 |
81 | Thanh tra - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 396 | 4 | 400 |
82 | UBND thị trấn Long Phú - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 566 | 17 | 583 |
83 | UBND thị trấn Đại Ngãi - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 519 | 10 | 529 |
84 | UBND xã Long Phú - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 584 | 8 | 592 |
85 | UBND xã Tân Hưng - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 569 | 11 | 580 |
86 | UBND xã Tân Thạnh - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 560 | 9 | 569 |
87 | UBND xã Châu Khánh - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 515 | 6 | 521 |
88 | UBND xã Phú Hữu - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 518 | 11 | 529 |
89 | UBND xã Long Đức - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 554 | 11 | 565 |
90 | UBND xã Hậu Thạnh - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 514 | 8 | 522 |
91 | UBND xã Trường Khánh - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 578 | 30 | 608 |
92 | UBND xã Song Phụng - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 511 | 9 | 520 |
93 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp – Giáo dục thường xuyên - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 437 | 0 | 437 |
94 | Ban Quản lý dự án Đầu tư - Xây dựng - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 412 | 3 | 415 |
95 | Trung tâm Văn hóa Thông tin - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 384 | 2 | 386 |
96 | Phòng Tài nguyên và Môi trường - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 947 | 11 | 958 |
97 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 699 | 15 | 714 |
98 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 843 | 7 | 850 |
99 | Phòng Văn hóa - Thông tin - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 456 | 5 | 461 |
100 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng - UBND Huyện Long Phú - Tỉnh Sóc Trăng | 821 | 9 | 830 |