1 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Tỉnh Sóc Trăng | 89128 | 31199 | 120327 |
2 | Chi cục chăn nuôi và thú y - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng | 21148 | 6299 | 27447 |
3 | Chi cục Kiểm lâm - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng | 19814 | 3486 | 23300 |
4 | Chi cục Phát triển nông thôn - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng | 21275 | 2129 | 23404 |
5 | Chi cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng | 18154 | 5922 | 24076 |
6 | Chi cục Thủy lợi - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng | 29005 | 5371 | 34376 |
7 | Chi cục Thủy sản - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng | 26705 | 7046 | 33751 |
8 | Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng | 21576 | 7514 | 29090 |
9 | Trung tâm Giống nông nghiệp - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng | 10536 | 2194 | 12730 |
10 | Trung tâm Khuyến nông - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng | 16052 | 5935 | 21987 |
11 | Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng | 10129 | 2012 | 12141 |
12 | Văn phòng Điều phối Chương trình mục tiêu Quốc gia xây dựng nông thôn mới - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng | 23054 | 3676 | 26730 |
13 | Ban Quản lý Cảng cá Trần Đề - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng | 14876 | 2818 | 17694 |
14 | Ban Quản lý dự án các Trung tâm đổi mới Sáng tạo Xanh - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng | 371 | 9 | 380 |
15 | Ban Quản lý dự án Chuyển đổi Nông nghiệp bền vững - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng | 6721 | 548 | 7269 |
16 | Ban Quản lý dự án Nguồn lợi ven biển vì sự phát triển bền vững - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng | 4570 | 690 | 5260 |
17 | Ban Quản lý dự án Phát triển chăn nuôi bò - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng | 4927 | 623 | 5550 |
18 | Ban Quản lý dự án Thích ứng với biến đổi khí hậu vùng ĐBSCL (MCRP) - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng | 452 | 0 | 452 |
19 | Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng | 574 | 51 | 625 |
20 | Ban quản lý Dự án Phát triển sản xuất lúa đặc sản – Sở NNPTNT – Tỉnh Sóc Trăng | 550 | 90 | 640 |
21 | Ban Quản lý Đề án Phát triển nông nghiệp hữu cơ – Sở NNPTNT – Tỉnh Sóc Trăng | 610 | 148 | 758 |
22 | Ban Quản lý Đề án Phát triển nuôi tôm nước lợ tỉnh Sóc Trăng – Sở NNPTNT – Tỉnh Sóc Trăng | 180 | 53 | 233 |
23 | Ban Quản lý Rừng phòng hộ ven biển tỉnh Sóc Trăng – Sở NNPTNT – Tỉnh Sóc Trăng | 563 | 63 | 626 |
24 | Ban Quản lý Dự án Phát triển Cây ăn trái đặc sản tỉnh Sóc Trăng – Sở NNPTNT – Tỉnh Sóc Trăng | 276 | 12 | 288 |