TỈNH SÓC TRĂNG - THỐNG KÊ VĂN BẢN ĐIỆN TỬ
       
STT
Tên đơn vị
Văn bản đến
Văn bản đi
Tổng cộng
1Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Tỉnh Sóc Trăng8912831199120327
2Chi cục chăn nuôi và thú y - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng21148629927447
3Chi cục Kiểm lâm - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng19814348623300
4 Chi cục Phát triển nông thôn - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng21275212923404
5Chi cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng18154592224076
6Chi cục Thủy lợi - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng29005537134376
7Chi cục Thủy sản - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng26705704633751
8Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng21576751429090
9Trung tâm Giống nông nghiệp - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng10536219412730
10 Trung tâm Khuyến nông - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng16052593521987
11Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng10129201212141
12Văn phòng Điều phối Chương trình mục tiêu Quốc gia xây dựng nông thôn mới - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng23054367626730
13Ban Quản lý Cảng cá Trần Đề - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng14876281817694
14Ban Quản lý dự án các Trung tâm đổi mới Sáng tạo Xanh - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng3719380
15Ban Quản lý dự án Chuyển đổi Nông nghiệp bền vững - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng67215487269
16Ban Quản lý dự án Nguồn lợi ven biển vì sự phát triển bền vững - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng45706905260
17Ban Quản lý dự án Phát triển chăn nuôi bò - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng49276235550
18Ban Quản lý dự án Thích ứng với biến đổi khí hậu vùng ĐBSCL (MCRP) - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng4520452
19Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng - Sở NNPTNT - Tỉnh Sóc Trăng57451625
20Ban quản lý Dự án Phát triển sản xuất lúa đặc sản – Sở NNPTNT – Tỉnh Sóc Trăng55090640
21Ban Quản lý Đề án Phát triển nông nghiệp hữu cơ – Sở NNPTNT – Tỉnh Sóc Trăng610148758
22Ban Quản lý Đề án Phát triển nuôi tôm nước lợ tỉnh Sóc Trăng – Sở NNPTNT – Tỉnh Sóc Trăng18053233
23Ban Quản lý Rừng phòng hộ ven biển tỉnh Sóc Trăng – Sở NNPTNT – Tỉnh Sóc Trăng56363626
24Ban Quản lý Dự án Phát triển Cây ăn trái đặc sản tỉnh Sóc Trăng – Sở NNPTNT – Tỉnh Sóc Trăng27612288
0 341.24687.888429.134