TỈNH SÓC TRĂNG - THỐNG KÊ VĂN BẢN ĐIỆN TỬ
       
STT
Tên đơn vị
Văn bản đến
Văn bản đi
Tổng cộng
1Sở Giáo dục và Đào tạo - Tỉnh Sóc Trăng238741036234236
2THPT chuyên Nguyễn Thi Minh Khai - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng2574182592
3THPT Hoàng Diệu - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng237312374
4TH-THCS-THPT iSchool Sóc Trăng - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng3931394
5THPT Dân tộc nội trú Huỳnh Cương - Sở GDDT - Tỉnh Sóc Trăng251302513
6THPT thành phố Sóc Trăng - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng2398302428
7THPT Kế Sách - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng239272399
8THPT An LạcThôn - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng201932022
9THPT Phan Văn Hùng - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng2380142394
10THPT Thiều Văn Chỏi - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng26423072949
11THPT Huỳnh Hữu Nghĩa - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng1958502008
12THPT Mỹ Hương - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng186371870
13THPT An Ninh - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng250912510
14THCS&THPT Mỹ Thuận - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng152001520
15THPT Mỹ Xuyên - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng3358303388
16THPT Văn Ngọc Chính - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng3373103383
17THPT Hòa Tú - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng2610632673
18THPT Ngọc Tố - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng278782795
19THCS&THPT Dân tộc nội trú Thạnh Phú - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng244202442
20THPT Lương Định Của - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng208702087
21THPT Đại Ngãi - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng2100292129
22THCS&THPT Tân Thạnh - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng120371210
23THPT Đoàn Văn Tố - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng25034572960
24THPT An Thạnh 3 - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng233602336
25THPT Trần Văn Bảy - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng246272469
26THPT Thạnh Tân - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng2110282138
27THCS&THPT Hưng Lợi - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng26419293570
28THPT Mai Thanh Thế - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng255402554
29THPT Lê Văn Tám - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng2365102375
30THPT Ngã Năm - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng250522507
31THPT Nguyễn Khuyến - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng2539132552
32THPT Vĩnh Hải - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng224412245
33THCS&THPT Lai Hòa - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng24311862617
34THCS&THPT Dân tộc nội trú Vĩnh Châu - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng2659182677
35THCS&THPT Khánh Hòa - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng25955353130
36THPT Thuận Hòa - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng244402444
37THPT Phú Tâm - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng2100402140
38THPT Lịch Hội Thượng - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng253402534
39THCS&THPT Trần Đề - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng2340602400
40Trường Nuôi dạy trẻ khuyết tật - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng253172538
41Trung tâm Giáo dục thường xuyên Tỉnh - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng278922791
42THCS&THPT Long Hưng - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng1968322000
43THCS&THPT Dương Kỳ Hiệp - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng2870287
44Trường Cao đẳng Sư phạm Sóc Trăng - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng6270627
0 120.93213.275134.207