1 | Sở Giáo dục và Đào tạo - Tỉnh Sóc Trăng | 23874 | 10362 | 34236 |
2 | THPT chuyên Nguyễn Thi Minh Khai - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2574 | 18 | 2592 |
3 | THPT Hoàng Diệu - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2373 | 1 | 2374 |
4 | TH-THCS-THPT iSchool Sóc Trăng - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 393 | 1 | 394 |
5 | THPT Dân tộc nội trú Huỳnh Cương - Sở GDDT - Tỉnh Sóc Trăng | 2513 | 0 | 2513 |
6 | THPT thành phố Sóc Trăng - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2398 | 30 | 2428 |
7 | THPT Kế Sách - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2392 | 7 | 2399 |
8 | THPT An LạcThôn - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2019 | 3 | 2022 |
9 | THPT Phan Văn Hùng - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2380 | 14 | 2394 |
10 | THPT Thiều Văn Chỏi - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2642 | 307 | 2949 |
11 | THPT Huỳnh Hữu Nghĩa - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 1958 | 50 | 2008 |
12 | THPT Mỹ Hương - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 1863 | 7 | 1870 |
13 | THPT An Ninh - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2509 | 1 | 2510 |
14 | THCS&THPT Mỹ Thuận - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 1520 | 0 | 1520 |
15 | THPT Mỹ Xuyên - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 3358 | 30 | 3388 |
16 | THPT Văn Ngọc Chính - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 3373 | 10 | 3383 |
17 | THPT Hòa Tú - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2610 | 63 | 2673 |
18 | THPT Ngọc Tố - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2787 | 8 | 2795 |
19 | THCS&THPT Dân tộc nội trú Thạnh Phú - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2442 | 0 | 2442 |
20 | THPT Lương Định Của - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2087 | 0 | 2087 |
21 | THPT Đại Ngãi - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2100 | 29 | 2129 |
22 | THCS&THPT Tân Thạnh - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 1203 | 7 | 1210 |
23 | THPT Đoàn Văn Tố - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2503 | 457 | 2960 |
24 | THPT An Thạnh 3 - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2336 | 0 | 2336 |
25 | THPT Trần Văn Bảy - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2462 | 7 | 2469 |
26 | THPT Thạnh Tân - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2110 | 28 | 2138 |
27 | THCS&THPT Hưng Lợi - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2641 | 929 | 3570 |
28 | THPT Mai Thanh Thế - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2554 | 0 | 2554 |
29 | THPT Lê Văn Tám - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2365 | 10 | 2375 |
30 | THPT Ngã Năm - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2505 | 2 | 2507 |
31 | THPT Nguyễn Khuyến - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2539 | 13 | 2552 |
32 | THPT Vĩnh Hải - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2244 | 1 | 2245 |
33 | THCS&THPT Lai Hòa - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2431 | 186 | 2617 |
34 | THCS&THPT Dân tộc nội trú Vĩnh Châu - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2659 | 18 | 2677 |
35 | THCS&THPT Khánh Hòa - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2595 | 535 | 3130 |
36 | THPT Thuận Hòa - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2444 | 0 | 2444 |
37 | THPT Phú Tâm - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2100 | 40 | 2140 |
38 | THPT Lịch Hội Thượng - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2534 | 0 | 2534 |
39 | THCS&THPT Trần Đề - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2340 | 60 | 2400 |
40 | Trường Nuôi dạy trẻ khuyết tật - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2531 | 7 | 2538 |
41 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên Tỉnh - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 2789 | 2 | 2791 |
42 | THCS&THPT Long Hưng - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 1968 | 32 | 2000 |
43 | THCS&THPT Dương Kỳ Hiệp - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 287 | 0 | 287 |
44 | Trường Cao đẳng Sư phạm Sóc Trăng - Sở GDĐT - Tỉnh Sóc Trăng | 627 | 0 | 627 |