1 | Sở Y tế - Tỉnh Sóc Trăng | 70652 | 17418 | 88070 |
2 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh - Sở Y Tế - Tỉnh Sóc Trăng | 7951 | 3455 | 11406 |
3 | Bệnh viện Chuyên khoa Sản Nhi - Sở Y Tế - Tỉnh Sóc Trăng | 6577 | 1737 | 8314 |
4 | Bệnh viện Quân dân y Tỉnh - Sở Y Tế - Tỉnh Sóc Trăng | 5380 | 501 | 5881 |
5 | Bệnh viện 30/4 - Sở Y Tế - Tỉnh Sóc Trăng | 5545 | 658 | 6203 |
6 | Bệnh viện chuyên khoa 27 tháng 2 - Sở Y Tế - Tỉnh Sóc Trăng | 5405 | 816 | 6221 |
7 | Trung tâm Giám định Y khoa - Sở Y Tế - Tỉnh Sóc Trăng | 3115 | 254 | 3369 |
8 | Trung tâm Pháp Y - Sở Y Tế - Tỉnh Sóc Trăng | 2928 | 455 | 3383 |
9 | Trung tâm Kiểm Nghiệm - Sở Y Tế - Tỉnh Sóc Trăng | 3588 | 1738 | 5326 |
10 | Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình Tỉnh - Sở Y Tế - Tỉnh Sóc Trăng | 4651 | 936 | 5587 |
11 | Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm Tỉnh - Sở Y Tế - Tỉnh Sóc Trăng | 4844 | 1793 | 6637 |
12 | Trung tâm Y tế thành phố Sóc Trăng - Sở Y Tế - Tỉnh Sóc Trăng | 12759 | 6996 | 19755 |
13 | Trung tâm Y tế huyện Châu Thành - Sở Y Tế - Tỉnh Sóc Trăng | 10409 | 662 | 11071 |
14 | Trung tâm Y tế huyện Trần Đề - Sở Y Tế - Tỉnh Sóc Trăng | 1114 | 12 | 1126 |
15 | Trung tâm Y tế huyện Mỹ Xuyên - Sở Y Tế - Tỉnh Sóc Trăng | 16629 | 2867 | 19496 |
16 | Trung tâm Y tế huyện Mỹ Tú - Sở Y Tế - Tỉnh Sóc Trăng | 14207 | 6271 | 20478 |
17 | Trung tâm Y tế huyện Kế Sách - Sở Y Tế - Tỉnh Sóc Trăng | 13194 | 6724 | 19918 |
18 | Trung tâm Y tế huyện Long Phú - Sở Y Tế - Tỉnh Sóc Trăng | 14851 | 3312 | 18163 |
19 | Trung tâm Y tế huyện Cù Lao Dung - Sở Y Tế - Tỉnh Sóc Trăng | 14620 | 862 | 15482 |
20 | Trung tâm Y tế huyện Thạnh Trị - Sở Y Tế - Tỉnh Sóc Trăng | 12282 | 3991 | 16273 |
21 | Trung tâm Y tế thị xã Ngã Năm - Sở Y Tế - Tỉnh Sóc Trăng | 8325 | 762 | 9087 |
22 | Trung tâm Y tế thị xã Vĩnh Châu - Sở Y Tế - Tỉnh Sóc Trăng | 13580 | 1800 | 15380 |
23 | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật - Sở Y tế - Tỉnh Sóc Trăng | 20928 | 6390 | 27318 |
24 | Trung tâm Bảo trợ xã hội - Sở Y tế - Tỉnh Sóc Trăng | 67 | 0 | 67 |
25 | Trường Trung cấp Y tế Tỉnh Sóc Trăng - Sở Y Tế - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
26 | Trung tâm Y tế dự phòng - Sở Y Tế - Tỉnh Sóc Trăng | 1818 | 974 | 2792 |
27 | Trung tâm phòng chống HIV/AIDS - Sở Y Tế - Tỉnh Sóc Trăng | 402 | 36 | 438 |
28 | Trung tâm Chăm sóc sức khỏe sinh sản Tỉnh - Sở Y Tế - Tỉnh Sóc Trăng | 723 | 295 | 1018 |
29 | Trung tâm Truyền thông giáo dục sức khỏe - Sở Y Tế - Tỉnh Sóc Trăng | 581 | 110 | 691 |