1 | Ủy ban nhân dân thị xã Ngã Năm | 31277 | 20068 | 51345 |
2 | Phòng Nội vụ - UBNDTX Ngã Năm | 7175 | 2003 | 9178 |
3 | Phòng Tư pháp- UBNDTX Ngã Năm | 3847 | 1803 | 5650 |
4 | Phòng Tài chính - Kế hoạch- UBNDTX Ngã Năm | 8436 | 1814 | 10250 |
5 | Phòng Tài nguyên và Môi trường- UBNDTX Ngã Năm | 4522 | 803 | 5325 |
6 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội- UBNDTX Ngã Năm | 7363 | 2100 | 9463 |
7 | Phòng Văn hóa - Thông tin- UBNDTX Ngã Năm | 3981 | 820 | 4801 |
8 | Phòng Giáo dục và Đào tạo- UBNDTX Ngã Năm | 4799 | 3487 | 8286 |
9 | Phòng Kinh tế- UBNDTX Ngã Năm | 6592 | 1434 | 8026 |
10 | Phòng Quản lý đô thị- UBNDTX Ngã Năm | 3954 | 848 | 4802 |
11 | Phòng Y tế- UBNDTX Ngã Năm | 8 | 0 | 8 |
12 | Phòng Dân tộc- UBNDTX Ngã Năm | 2099 | 183 | 2282 |
13 | Thanh tra- UBNDTX Ngã Năm | 2514 | 722 | 3236 |
14 | Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị - UBNDTX Ngã Năm | 482 | 0 | 482 |
15 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp – Giáo dục thường xuyên - UBNDTX Ngã Năm | 1591 | 175 | 1766 |
16 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao - UBNDTX Ngã Năm | 1582 | 267 | 1849 |
17 | Đài Truyền thanh - UBNDTX Ngã Năm | 2580 | 162 | 2742 |
18 | Ban Quản lý dự án Đầu tư – Xây dựng - UBNDTX Ngã Năm | 1823 | 271 | 2094 |
19 | UBND Phường 1 - UBNDTX Ngã Năm | 6043 | 1007 | 7050 |
20 | UBND Phường 2 - UBNDTX Ngã Năm | 5829 | 685 | 6514 |
21 | UBND Phường 3 - UBNDTX Ngã Năm | 5237 | 1264 | 6501 |
22 | UBND xã Long Bình - UBNDTX Ngã Năm | 5134 | 2104 | 7238 |
23 | UBND xã Mỹ Bình - UBNDTX Ngã Năm | 5031 | 731 | 5762 |
24 | UBND xã Tân Long - UBNDTX Ngã Năm | 5148 | 1143 | 6291 |
25 | UBND xã Vĩnh Quới - UBNDTX Ngã Năm | 5980 | 1100 | 7080 |
26 | UBND xã Mỹ Quới - UBNDTX Ngã Năm | 6083 | 1348 | 7431 |