1 | UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 3885 | 350 | 4235 |
2 | Phòng Dân tộc và Tôn giáo - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
3 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 1141 | 15 | 1156 |
4 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
5 | Phòng Nội vụ - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 1459 | 16 | 1475 |
6 | Phòng Nội vụ - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 10072 | 16 | 10088 |
7 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
8 | Phòng Tài chính - Kế hoạch - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 2298 | 15 | 2313 |
9 | Thanh tra - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 864 | 11 | 875 |
10 | Phòng Tư pháp - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 845 | 13 | 858 |
11 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
12 | Phòng Tài nguyên và Môi trường - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 797 | 55 | 852 |
13 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 1282 | 27 | 1309 |
14 | Phòng Văn hóa - Thông tin - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 1201 | 34 | 1235 |
15 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 1358 | 30 | 1388 |
16 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 1352 | 20 | 1372 |
17 | Phòng Dân tộc - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 428 | 8 | 436 |
18 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp – Giáo dục thường xuyên - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 342 | 0 | 342 |
19 | Trung tâm Văn hóa – Thể thao - Truyền thanh - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 552 | 6 | 558 |
20 | Ban Quản lý dự án Đầu tư - Xây dựng - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 102 | 2 | 104 |
21 | UBND thị trấn Lịch Hội Thượng - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 1612 | 12 | 1624 |
22 | UBND xã Thạnh Thới An - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 1564 | 19 | 1583 |
23 | UBND xã Thạnh Thới Thuận - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 1495 | 4 | 1499 |
24 | UBND xã Tài Văn - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 1546 | 1 | 1547 |
25 | UBND xã Viên An - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 1427 | 3 | 1430 |
26 | UBND xã Viên Bình - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 1543 | 5 | 1548 |
27 | UBND xã Trung Bình - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 1599 | 12 | 1611 |
28 | UBND xã Liêu Tú - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 1594 | 1 | 1595 |
29 | UBND xã Lịch Hội Thượng - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 1533 | 1 | 1534 |
30 | UBND thị trấn Trần Đề - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 1588 | 2 | 1590 |
31 | UBND xã Đại Ân 2 - UBND Huyện Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng | 1525 | 9 | 1534 |