1 | Ủy ban nhân dân thị xã Vĩnh Châu | 51370 | 30696 | 82066 |
2 | Phòng Nội vụ - UBNDTX Vĩnh Châu | 15002 | 2770 | 17772 |
3 | Phòng Tư pháp - UBNDTX Vĩnh Châu | 7138 | 378 | 7516 |
4 | Phòng Tài chính - Kế hoạch - UBNDTX Vĩnh Châu | 22108 | 4628 | 26736 |
5 | Phòng Tài nguyên và Môi trường - UBNDTX Vĩnh Châu | 14175 | 2093 | 16268 |
6 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội - UBNDTX Vĩnh Châu | 10519 | 783 | 11302 |
7 | Phòng Văn hóa - Thông tin - UBNDTX Vĩnh Châu | 9639 | 1214 | 10853 |
8 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - UBNDTX Vĩnh Châu | 10582 | 2975 | 13557 |
9 | Phòng Kinh tế - UBNDTX Vĩnh Châu | 17526 | 3232 | 20758 |
10 | Phòng Quản lý đô thị - UBNDTX Vĩnh Châu | 11545 | 1091 | 12636 |
11 | Phòng Y tế - UBNDTX Vĩnh Châu | 7780 | 73 | 7853 |
12 | Phòng Dân tộc - UBNDTX Vĩnh Châu | 6429 | 312 | 6741 |
13 | Thanh tra - UBNDTX Vĩnh Châu | 5958 | 612 | 6570 |
14 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp – Giáo dục thường xuyên - UBNDTX Vĩnh Châu | 4899 | 764 | 5663 |
15 | Trung tâm Văn hóa – Thể thao - UBNDTX Vĩnh Châu | 4880 | 184 | 5064 |
16 | Đài Truyền thanh - UBNDTX Vĩnh Châu | 7094 | 56 | 7150 |
17 | Ban Quản lý dự án Đầu tư - Xây dựng - UBNDTX Vĩnh Châu | 6288 | 901 | 7189 |
18 | UBND phường 1 - UBNDTX Vĩnh Châu | 14766 | 1144 | 15910 |
19 | UBND phường 2 - UBNDTX Vĩnh Châu | 14376 | 868 | 15244 |
20 | UBND phường Khánh Hòa - UBNDTX Vĩnh Châu | 14062 | 230 | 14292 |
21 | UBND phường Vĩnh Phước - UBNDTX Vĩnh Châu | 14787 | 1126 | 15913 |
22 | UBND xã Vĩnh Tân - UBNDTX Vĩnh Châu | 14623 | 705 | 15328 |
23 | UBND xã Lai Hòa - UBNDTX Vĩnh Châu | 14724 | 202 | 14926 |
24 | UBND xã Vĩnh Hải - UBNDTX Vĩnh Châu | 15188 | 395 | 15583 |
25 | UBND xã Lạc Hoà - UBNDTX Vĩnh Châu | 14504 | 653 | 15157 |
26 | UBND xã Vĩnh Hiệp - UBNDTX Vĩnh Châu | 14305 | 681 | 14986 |
27 | UBND xã Hòa Đông - UBNDTX Vĩnh Châu | 14383 | 180 | 14563 |