1 | UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 33146 | 22332 | 55478 |
2 | Phòng Dân tộc và Tôn giáo - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 1506 | 292 | 1798 |
3 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 7342 | 1807 | 9149 |
4 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 2207 | 222 | 2429 |
5 | Phòng Nội vụ - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 1051 | 26 | 1077 |
6 | Phòng Nội vụ - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 11082 | 1880 | 12962 |
7 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 3224 | 2685 | 5909 |
8 | Phòng Tài chính - Kế hoạch - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 18054 | 3258 | 21312 |
9 | Thanh tra - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 6063 | 374 | 6437 |
10 | Phòng Tư pháp - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 6717 | 498 | 7215 |
11 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 1506 | 160 | 1666 |
12 | Trung tâm Văn hóa – Thể thao - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 6505 | 279 | 6784 |
13 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp – Giáo dục thường xuyên - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 4890 | 317 | 5207 |
14 | Ban Quản lý dự án Đầu tư - Xây dựng - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 5655 | 671 | 6326 |
15 | UBND phường 1 - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 11045 | 781 | 11826 |
16 | UBND phường 2 - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 10355 | 1418 | 11773 |
17 | UBND xã Vĩnh Tân - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 10436 | 884 | 11320 |
18 | UBND phường Khánh Hòa - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 10343 | 475 | 10818 |
19 | UBND phường Vĩnh Phước - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 10950 | 1491 | 12441 |
20 | UBND xã Lai Hòa - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 9762 | 694 | 10456 |
21 | UBND xã Vĩnh Hải - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 10986 | 605 | 11591 |
22 | UBND xã Lạc Hoà - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 10890 | 1370 | 12260 |
23 | UBND xã Vĩnh Hiệp - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 10329 | 601 | 10930 |
24 | UBND xã Hòa Đông - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 10643 | 553 | 11196 |
25 | Phòng Tài nguyên và Môi trường - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 1182 | 47 | 1229 |
26 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 905 | 13 | 918 |
27 | Phòng Văn hóa - Thông tin - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 800 | 23 | 823 |
28 | Phòng Kinh tế - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 1217 | 25 | 1242 |
29 | Phòng Quản lý đô thị - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 997 | 11 | 1008 |
30 | Phòng Y tế - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
31 | Phòng Dân tộc - UBND Thị Xã Vĩnh Châu - Tỉnh Sóc Trăng | 734 | 4 | 738 |