1 | UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 2785 | 77 | 2862 |
2 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
3 | Phòng Dân tộc và Tôn giáo - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
4 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 759 | 5 | 764 |
5 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
6 | Phòng Nội vụ - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 817 | 9 | 826 |
7 | Phòng Nội vụ - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 6238 | 9 | 6247 |
8 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
9 | Phòng Tài chính - Kế hoạch - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 1181 | 11 | 1192 |
10 | Thanh tra - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 453 | 4 | 457 |
11 | Phòng Tư pháp - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 474 | 5 | 479 |
12 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 437 | 2 | 439 |
13 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 327 | 6 | 333 |
14 | Ban quản lý Dự án Đầu tư - Xây dựng - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 422 | 1 | 423 |
15 | UBND thị trấn Mỹ Xuyên - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 749 | 8 | 757 |
16 | UBND xã Tham Đôn - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 737 | 9 | 746 |
17 | UBND xã Ngọc Tố - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 645 | 17 | 662 |
18 | UBND xã Ngọc Đông - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 652 | 11 | 663 |
19 | UBND xã Thạnh Quới - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 729 | 6 | 735 |
20 | UBND xã Thạnh Phú - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 738 | 15 | 753 |
21 | UBND xã Đại Tâm - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 773 | 11 | 784 |
22 | UBND xã Hòa Tú 1 - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 659 | 7 | 666 |
23 | UBND xã Hòa Tú 2 - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 636 | 16 | 652 |
24 | UBND xã Gia Hòa 1 - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 664 | 5 | 669 |
25 | UBND xã Gia Hòa 2 - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 617 | 2 | 619 |
26 | Phòng Văn hóa - Thông tin - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 640 | 3 | 643 |
27 | Phòng Dân tộc - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 148 | 2 | 150 |
28 | Phòng Tài nguyên và Môi trường - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 824 | 6 | 830 |
29 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 763 | 12 | 775 |
30 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 677 | 4 | 681 |
31 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 912 | 10 | 922 |
32 | Phòng Y tế - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
33 | Đài truyền thanh - UBND Huyện Mỹ Xuyên - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |