1 | UBND huyện Kế Sách | 19131 | 7065 | 26196 |
2 | Phòng Nội vụ - UBND Kế Sách | 6315 | 1875 | 8190 |
3 | Phòng Tư pháp - UBND Kế Sách | 2906 | 315 | 3221 |
4 | Phòng Tài chính - Kế hoạch - UBND Kế Sách | 5753 | 319 | 6072 |
5 | Phòng Tài nguyên và Môi trường - UBND Kế Sách | 4738 | 731 | 5469 |
6 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội - UBND Kế Sách | 5056 | 332 | 5388 |
7 | Phòng Văn hóa - Thông tin - UBND Kế Sách | 4305 | 781 | 5086 |
8 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - UBND Kế Sách | 3536 | 47 | 3583 |
9 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng - UBND Kế Sách | 6347 | 319 | 6666 |
10 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - UBND Kế Sách | 6133 | 539 | 6672 |
11 | Phòng Y tế - UBND Kế Sách | 2497 | 39 | 2536 |
12 | Phòng Dân tộc - UBND Kế Sách | 2298 | 297 | 2595 |
13 | Thanh tra - UBND Kế Sách | 2218 | 250 | 2468 |
14 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên - UBND Kế Sách | 1571 | 239 | 1810 |
15 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao - UBND Kế Sách | 1456 | 167 | 1623 |
16 | Đài truyền thanh - UBND Kế Sách | 98 | 48 | 146 |
17 | Ban quản lý Dự án Đầu tư - Xây dựng - UBND Kế Sách | 1366 | 0 | 1366 |
18 | UBND thị trấn Kế Sách - UBND Kế Sách | 5485 | 224 | 5709 |
19 | UBND thị trấn An Lạc Thôn - UBND Kế Sách | 5886 | 108 | 5994 |
20 | UBND xã An Mỹ - UBND Kế Sách | 5466 | 86 | 5552 |
21 | UBND xã Thới An Hội - UBND Kế Sách | 5629 | 12 | 5641 |
22 | UBND xã Trinh Phú - UBND Kế Sách | 5513 | 219 | 5732 |
23 | UBND xã Phong Nẫm - UBND Kế Sách | 5297 | 243 | 5540 |
24 | UBND xã Kế Thành - UBND Kế Sách | 5531 | 263 | 5794 |
25 | UBND xã Kế An - UBND Kế Sách | 4858 | 77 | 4935 |
26 | UBND xã Ba Trinh - UBND Kế Sách | 5445 | 84 | 5529 |
27 | UBND xã An Lạc Tây - UBND Kế Sách | 5176 | 78 | 5254 |
28 | UBND xã Nhơn Mỹ - UBND Kế Sách | 5537 | 57 | 5594 |
29 | UBND xã Đại Hải - UBND Kế Sách | 6218 | 408 | 6626 |
30 | UBND xã Xuân Hòa - UBND Kế Sách | 5420 | 207 | 5627 |