1 | UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 17744 | 8155 | 25899 |
2 | UBND thị trấn Kế Sách - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 6714 | 720 | 7434 |
3 | UBND thị trấn An Lạc Thôn - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 6422 | 1439 | 7861 |
4 | UBND xã An Mỹ - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 6374 | 538 | 6912 |
5 | UBND xã Thới An Hội - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 6718 | 546 | 7264 |
6 | UBND xã Trinh Phú - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 6411 | 235 | 6646 |
7 | UBND xã Phong Nẫm - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 6343 | 338 | 6681 |
8 | UBND xã Kế Thành - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 6643 | 239 | 6882 |
9 | UBND xã Kế An - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 6280 | 441 | 6721 |
10 | UBND xã Ba Trinh - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 6605 | 208 | 6813 |
11 | UBND xã An Lạc Tây - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 6510 | 196 | 6706 |
12 | UBND xã Nhơn Mỹ - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 6536 | 177 | 6713 |
13 | UBND xã Đại Hải - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 6684 | 965 | 7649 |
14 | UBND xã Xuân Hòa - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 6435 | 525 | 6960 |
15 | Phòng Dân tộc và Tôn giáo - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 1100 | 57 | 1157 |
16 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 6027 | 227 | 6254 |
17 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 575 | 454 | 1029 |
18 | Phòng Nội vụ - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 562 | 28 | 590 |
19 | Phòng Nội vụ - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 7080 | 1130 | 8210 |
20 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 1870 | 146 | 2016 |
21 | Phòng Tài chính - Kế hoạch - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 8091 | 368 | 8459 |
22 | Thanh tra - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 3718 | 184 | 3902 |
23 | Phòng Tư pháp - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 4566 | 344 | 4910 |
24 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 424 | 64 | 488 |
25 | Phòng Y tế - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
26 | Phòng Tài nguyên và Môi trường - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 612 | 7 | 619 |
27 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 581 | 6 | 587 |
28 | Phòng Văn hóa - Thông tin - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 605 | 9 | 614 |
29 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 704 | 11 | 715 |
30 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 580 | 4 | 584 |
31 | Phòng Dân tộc - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 408 | 8 | 416 |
32 | Đài truyền thanh - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
33 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 3664 | 195 | 3859 |
34 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 3387 | 213 | 3600 |
35 | Ban quản lý Dự án Đầu tư - Xây dựng - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 2954 | 125 | 3079 |