1 | UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 1966 | 82 | 2048 |
2 | UBND thị trấn Kế Sách - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 532 | 0 | 532 |
3 | UBND thị trấn An Lạc Thôn - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 512 | 0 | 512 |
4 | UBND xã An Mỹ - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 505 | 0 | 505 |
5 | UBND xã Thới An Hội - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 536 | 5 | 541 |
6 | UBND xã Trinh Phú - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 508 | 0 | 508 |
7 | UBND xã Phong Nẫm - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 497 | 5 | 502 |
8 | UBND xã Kế Thành - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 518 | 5 | 523 |
9 | UBND xã Kế An - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 495 | 2 | 497 |
10 | UBND xã Ba Trinh - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 506 | 3 | 509 |
11 | UBND xã An Lạc Tây - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 520 | 0 | 520 |
12 | UBND xã Nhơn Mỹ - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 519 | 2 | 521 |
13 | UBND xã Đại Hải - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 550 | 3 | 553 |
14 | UBND xã Xuân Hòa - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 501 | 14 | 515 |
15 | Phòng Dân tộc và Tôn giáo - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
16 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 549 | 1 | 550 |
17 | Phòng Kinh tế, Hạ tầng và Đô thị - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
18 | Phòng Nội vụ - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 562 | 28 | 590 |
19 | Phòng Nội vụ - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 5447 | 28 | 5475 |
20 | Phòng Nông nghiệp và Môi trường - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
21 | Phòng Tài chính - Kế hoạch - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 754 | 5 | 759 |
22 | Thanh tra - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 259 | 3 | 262 |
23 | Phòng Tư pháp - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 342 | 3 | 345 |
24 | Phòng Văn hóa, Khoa học và Thông tin - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
25 | Phòng Y tế - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
26 | Phòng Tài nguyên và Môi trường - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 612 | 7 | 619 |
27 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 581 | 6 | 587 |
28 | Phòng Văn hóa - Thông tin - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 605 | 9 | 614 |
29 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 704 | 11 | 715 |
30 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 580 | 4 | 584 |
31 | Phòng Dân tộc - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 408 | 8 | 416 |
32 | Đài truyền thanh - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 0 | 0 | 0 |
33 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 339 | 0 | 339 |
34 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 227 | 0 | 227 |
35 | Ban quản lý Dự án Đầu tư - Xây dựng - UBND Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng | 7 | 1 | 8 |